Có 3 kết quả:

打劫 dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ打結 dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ打结 dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ

1/3

dǎ jié ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to loot
(2) to rob
(3) to plunder
(4) to ransack

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie a knot
(2) to tie

Từ điển Trung-Anh

(1) to tie a knot
(2) to tie